Có 4 kết quả:

cổgiágiảgiớ
Âm Nôm: cổ, giá, giả, giớ
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MWBUC (一田月山金)
Unicode: U+8CC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ, giả
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ, jiǎ ㄐㄧㄚˇ, jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): あきな.い (akina.i), あきな.う (akina.u), う.る (u.ru), か.う (ka.u)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gaa2, gu2

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

1/4

cổ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ hại (mua hại cho mình)

giá

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giá trị; vật giá

giả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giả (tên)

giớ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giơ tay; gầy giơ xương