Có 2 kết quả:

giặctặc
Âm Nôm: giặc, tặc
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一ノフノ丶
Thương Hiệt: BCIJ (月金戈十)
Unicode: U+8CCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tặc
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ, zéi ㄗㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caak6

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/2

giặc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quân giặc

tặc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đạo tặc