Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hiệu,
kiểuTổng nét: 13
Bộ:
bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰貝交Nét bút:
丨フ一一一ノ丶丶一ノ丶ノ丶Thương Hiệt: BCYCK (月金卜金大)
Unicode:
U+8CCBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận