Có 1 kết quả:

tang
Âm Nôm: tang
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: BCIG (月金戈土)
Unicode: U+8CCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tang
Âm Pinyin: zāng ㄗㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tang chứng, tang vật