Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiện
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一一フノ丶
Thương Hiệt: BCIQ (月金戈手)
Unicode: U+8CCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0