Có 1 kết quả:
chẩn
Tổng nét: 14
Bộ: bối 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝辰
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: BCMMV (月金一一女)
Unicode: U+8CD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): にぎ.わい (nigi.wai), にぎ.やか (nigi.yaka), にぎ.わす (nigi.wasu), にぎ.わう (nigi.wau)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan3
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): にぎ.わい (nigi.wai), にぎ.やか (nigi.yaka), にぎ.わす (nigi.wasu), にぎ.わう (nigi.wau)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phát chẩn