Có 1 kết quả:

xa
Âm Nôm: xa
Tổng nét: 14
Bộ: bối 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BCOMF (月金人一火)
Unicode: U+8CD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xa
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, shē ㄕㄜ
Âm Quảng Đông: se1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

xa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xa cấu (mua chịu), xa tiêu (bán chịu)