Có 1 kết quả:
tân
Tổng nét: 14
Bộ: bối 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JMHC (十一竹金)
Unicode: U+8CD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tân, thấn
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban1
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban1
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tân khách