Có 1 kết quả:

tân
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 14
Bộ: bối 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JMHC (十一竹金)
Unicode: U+8CD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân, thấn
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 4

Dị thể 10

Bình luận 0

1/1

tân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tân khách