Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: bối 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝求
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: BCIJE (月金戈十水)
Unicode: U+8CD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bối 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝求
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: BCIJE (月金戈十水)
Unicode: U+8CD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): まいない (mainai)
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): まいない (mainai)
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0