Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: châu, chu
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: BCBGR (月金月土口)
Unicode: U+8CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あた.える (ata.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 15