Có 2 kết quả:
lãi • lại
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱來貝
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DOBUC (木人月山金)
Unicode: U+8CDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãi
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): たま.う (tama.u), たまもの (tamamono)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: loi6
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): たま.う (tama.u), たまもの (tamamono)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: loi6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lời lãi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tưởng lại (ban tặng)