Có 1 kết quả:

tán
Âm Nôm: tán
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QOBUC (手人月山金)
Unicode: U+8CDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tán
Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), たた.える (tata.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaan3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tán trợ (nâng đỡ)