Có 1 kết quả:
tứ
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝易
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: BCAPH (月金日心竹)
Unicode: U+8CDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tứ
Âm Pinyin: cì ㄘˋ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たまわ.る (tamawa.ru), たま.う (tama.u), たも.う (tamo.u)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ci3
Âm Pinyin: cì ㄘˋ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たまわ.る (tamawa.ru), たま.う (tama.u), たも.う (tamo.u)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ci3
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ân tứ