Có 1 kết quả:

thưởng
Âm Nôm: thưởng
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FBRBC (火月口月金)
Unicode: U+8CDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thưởng
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng2

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

thưởng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thưởng phạt; thưởng thức