Có 1 kết quả:

canh
Âm Nôm: canh
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ILOC (戈中人金)
Unicode: U+8CE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: canh
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ショク (shoku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): つづ.く (tsuzu.ku), つづ.ける (tsuzu.keru), つぐな.う (tsuguna.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gang1

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

canh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

canh ca (hát nối)