Có 2 kết quả:
hiền • hèn
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱臤貝
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SEBUC (尸水月山金)
Unicode: U+8CE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiền
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かしこ.い (kashiko.i)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin4
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かしこ.い (kashiko.i)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin4
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hiền hậu, hiền từ; thánh hiền
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hèn chi, hèn gì