Âm Nôm: đút Tổng nét: 15 Bộ: bối 貝 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰貝卒 Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨 Thương Hiệt: BCYOJ (月金卜人十) Unicode: U+8CE5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuý Âm Quan thoại: suì ㄙㄨㄟˋ Âm Hàn: 수 Âm Quảng Đông: seoi6