Âm Nôm: phú Tổng nét: 15 Bộ: bối 貝 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰貝武 Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一丨一丨一フ丶 Thương Hiệt: BCMPM (月金一心一) Unicode: U+8CE6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phú Âm Quan thoại: fù ㄈㄨˋ Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ブ (bu) Âm Hàn: 부 Âm Quảng Đông: fu3