Có 6 kết quả:
chát • chất • chắc • chắt • chặt • chớt
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱斦貝
Nét bút: ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HLBUC (竹中月山金)
Unicode: U+8CEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chất, chí
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): たち (tachi), ただ.す (tada.su), もと (moto), わりふ (warifu)
Âm Hàn: 질, 지
Âm Quảng Đông: zat1, zi3
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): たち (tachi), ただ.す (tada.su), もと (moto), わりふ (warifu)
Âm Hàn: 질, 지
Âm Quảng Đông: zat1, zi3
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chua chát, chát chúa; chuối chát
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chắc chắn, chắc hẳn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bền chặt, chặt chẽ, đào sâu chôn chặt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chớt nhả (đùa lả lơi)