Có 1 kết quả:
đổ
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝者
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BCJKA (月金十大日)
Unicode: U+8CED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đổ
Âm Pinyin: dǔ ㄉㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), かけ (kake)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Âm Pinyin: dǔ ㄉㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), かけ (kake)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa