Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: bối 貝 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ODBUC (人木月山金)
Unicode: U+8CF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たもつ (tamotsu), こめぐら (komegura)
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1