Có 3 kết quả:
lại • nái • trái
Tổng nét: 16
Bộ: bối 貝 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DLSHC (木中尸竹金)
Unicode: U+8CF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lại
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): たのむ (tanomu), たよる (tayoru), たより (tayori)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: laai6
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): たのむ (tanomu), たよる (tayoru), たより (tayori)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: laai6
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ỷ lại
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lụa nái, quần nái, áo nái
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trái lại, trái phép; bên trái