Có 1 kết quả:

phúng
Âm Nôm: phúng
Tổng nét: 16
Bộ: bối 貝 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: BCABU (月金日月山)
Unicode: U+8CF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phúng
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Quảng Đông: fung3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

phúng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phúng viếng