Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: bối 貝 (+10 nét)
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JBBUC (十月月山金)
Unicode: U+8CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bối 貝 (+10 nét)
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JBBUC (十月月山金)
Unicode: U+8CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tê
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): もた.らす (mota.rasu)
Âm Quảng Đông: cai4, zai1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): もた.らす (mota.rasu)
Âm Quảng Đông: cai4, zai1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0