Có 2 kết quả:

dắngthặng
Âm Nôm: dắng, thặng
Tổng nét: 17
Bộ: bối 貝 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BFQC (月火手金)
Unicode: U+8CF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thặng, thứng
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu)
Âm Quảng Đông: sing6

Tự hình 3

Dị thể 5

1/2

dắng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dắng tiếng; dùng dắng

thặng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thặng dư