Có 2 kết quả:
toản • trám
Tổng nét: 17
Bộ: bối 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝兼
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: BCTXC (月金廿重金)
Unicode: U+8CFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trám
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ, zuàn ㄗㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): すか.す (suka.su)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: zaam6, zaan6
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ, zuàn ㄗㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): すか.す (suka.su)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: zaam6, zaan6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 61
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toản (đánh lừa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trám (kiếm lợi)