Có 1 kết quả:

cấu
Âm Nôm: cấu
Tổng nét: 17
Bộ: bối 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: BCTTB (月金廿廿月)
Unicode: U+8CFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3, kau3

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

cấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấu xa (mua chịu)