Có 2 kết quả:

trạitái
Âm Nôm: trại, tái
Tổng nét: 17
Bộ: bối 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𡨄
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JTCC (十廿金金)
Unicode: U+8CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tái, trại
Âm Pinyin: sài ㄙㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coi3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

trại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trại (đua, vượt qua)

tái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tái quá