Có 1 kết quả:
trách
Âm Nôm: trách
Tổng nét: 18
Bộ: bối 貝 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𦣞責
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SLQMC (尸中手一金)
Unicode: U+8CFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 18
Bộ: bối 貝 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𦣞責
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SLQMC (尸中手一金)
Unicode: U+8CFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trách
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): おくぶか.い (okubuka.i)
Âm Quảng Đông: zaak3, zak3
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): おくぶか.い (okubuka.i)
Âm Quảng Đông: zaak3, zak3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (bí ẩn; khó hiểu)