Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bại, bậy
Tổng nét: 18
Bộ: phác 攴 (+14 nét), bối 貝 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XBCOK (重月金人大)
Unicode: U+8D01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1