Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: bối 貝 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: BCIIH (月金戈戈竹)
Unicode: U+8D02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 46