Có 1 kết quả:

chí
Âm Nôm: chí
Tổng nét: 18
Bộ: bối 貝 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GIBUC (土戈月山金)
Unicode: U+8D04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí, trập
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): にえ (nie)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

1/1

chí

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chí (tặng quà)