Có 2 kết quả:

chuếxuế
Âm Nôm: chuế, xuế
Tổng nét: 17
Bộ: bối 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GKBUC (土大月山金)
Unicode: U+8D05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuế
Âm Pinyin: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): いぼ (ibo)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zeoi3

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/2

chuế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuế ngôn, chuế vưu

xuế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuế xoá (bỏ qua)