Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: bối 貝 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: BCMWJ (月金一田十)
Unicode: U+8D09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảm
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ, tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don)
Âm Nhật (kunyomi): てつけ (tetsuke)
Âm Quảng Đông: taam5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7