Có 2 kết quả:

hiệmthiệm
Âm Nôm: hiệm, thiệm
Tổng nét: 20
Bộ: bối 貝 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: BCNCR (月金弓金口)
Unicode: U+8D0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiệm
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sim6, sin6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 10

1/2

hiệm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

thiệm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiệm (nâng đỡ, đài thọ)