Có 1 kết quả:
doanh
Tổng nét: 20
Bộ: bối 貝 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵𣎆貝
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一丨フ一一一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRBBN (卜口月月弓)
Unicode: U+8D0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: doanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): あまり (amari)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jeng4, jing4
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): あまり (amari)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jeng4, jing4
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
doanh dư (phần lãi)