Có 1 kết quả:

chạng
Âm Nôm: chạng
Tổng nét: 21
Bộ: bối 貝 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YJMBC (卜十一月金)
Unicode: U+8D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cám, cống
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ, gàn ㄍㄢˋ, gòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: gam3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

chạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạng vạng