Có 1 kết quả:

tang
Âm Nôm: tang
Tổng nét: 21
Bộ: bối 貝 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: BCIMS (月金戈一尸)
Unicode: U+8D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tang
Âm Pinyin: zāng ㄗㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

tang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tang chứng, tang vật