Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tang
贓
Âm Nôm:
tang
Tổng nét: 21
Bộ:
bối 貝
(+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
貝
臧
Nét bút:
丨フ一一一ノ丶一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: BCIMS (月金戈一尸)
Unicode:
U+8D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tang
Âm Pinyin:
zāng
ㄗㄤ
Âm Nhật (onyomi):
ソウ (sō)
Âm Hàn:
장
Âm Quảng Đông:
zong1
Tự hình
2
Dị thể
5
賍
贜
赃
𧷢
𰷭
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
tang
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tang chứng, tang vật