Âm Nôm: tang Tổng nét: 21 Bộ: bối 貝 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰貝臧 Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶 Thương Hiệt: BCIMS (月金戈一尸) Unicode: U+8D13 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tang Âm Quan thoại: zāng ㄗㄤ Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō) Âm Hàn: 장 Âm Quảng Đông: zong1