Tổng nét: 21 Bộ: bối 貝 (+14 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱貝⿰貝貝 Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: BCBCC (月金月金金) Unicode: U+8D14 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi) Âm Hàn: 비 Âm Quảng Đông: bai3, bei6