Có 2 kết quả:
chuộc • thục
Tổng nét: 22
Bộ: bối 貝 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰貝賣
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BCGWC (月金土田金)
Unicode: U+8D16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thục
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): あがな.う (agana.u)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: suk6
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): あがな.う (agana.u)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: suk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chuộc lại đồ; chuộc tội; mua chuộc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thục (chuộc; đền bù)