Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhạn
Tổng nét: 22
Bộ: bối 貝 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸鴈貝
Nét bút: 一ノノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MFBUC (一火月山金)
Unicode: U+8D17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 22
Bộ: bối 貝 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸鴈貝
Nét bút: 一ノノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MFBUC (一火月山金)
Unicode: U+8D17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhạn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ガン (gan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しくない (tada.shikunai), にせ (nise), にせもの (nisemono)
Âm Quảng Đông: ngaan6, ngan3
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ガン (gan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しくない (tada.shikunai), にせ (nise), にせもの (nisemono)
Âm Quảng Đông: ngaan6, ngan3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0