Có 1 kết quả:

bối
Âm Nôm: bối
Tổng nét: 4
Bộ: bối 貝 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フノ丶
Thương Hiệt: BO (月人)
Unicode: U+8D1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bối
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

bối

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bối rối