Có 1 kết quả:

cống
Âm Nôm: cống
Tổng nét: 7
Bộ: bối 貝 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: XMBO (重一月人)
Unicode: U+8D21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cống
Âm Pinyin: gàng ㄍㄤˋ, gòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: gung3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

cống

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường cống, xây cống; cống hiến, cống phẩm