Có 1 kết quả:

trách
Âm Nôm: trách
Tổng nét: 8
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: QMBO (手一月人)
Unicode: U+8D23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách, trái
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ, zhài ㄓㄞˋ
Âm Quảng Đông: zaak3

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

trách

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trách móc