Có 1 kết quả:

bại
Âm Nôm: bại
Tổng nét: 8
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: BOOK (月人人大)
Unicode: U+8D25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bại
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Âm Quảng Đông: baai6

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

bại

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh bại; bại lộ