Có 1 kết quả:

hoá
Âm Nôm: hoá
Tổng nét: 8
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: OPBO (人心月人)
Unicode: U+8D27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoá, thải, thắc
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: fo3

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

hoá

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàng hoá