Có 1 kết quả:

phán
Âm Nôm: phán
Tổng nét: 8
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノノフ丶
Thương Hiệt: BOHE (月人竹水)
Unicode: U+8D29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phán, phiến
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Quảng Đông: faan3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

phán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phán (mua để bán lại): phán độc (buôn thuốc phiện); ngưu phán (lái trâu)