Âm Nôm: tham Tổng nét: 8 Bộ: bối 貝 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱今贝 Nét bút: ノ丶丶フ丨フノ丶 Thương Hiệt: XOINO (重人戈弓人) Unicode: U+8D2A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tham Âm Quan thoại: tān ㄊㄢ Âm Quảng Đông: taam1