Có 1 kết quả:

tham
Âm Nôm: tham
Tổng nét: 8
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: XOINO (重人戈弓人)
Unicode: U+8D2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tham
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Âm Quảng Đông: taam1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

tham

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tham lam, tham tài, tham vọng