Có 1 kết quả:

biếm
Âm Nôm: biếm
Tổng nét: 8
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: BOHIO (月人竹戈人)
Unicode: U+8D2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biếm
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: bin2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

biếm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

châm biếm