Có 1 kết quả:

trữ
Âm Nôm: trữ
Tổng nét: 8
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丶丶フ一
Thương Hiệt: BOJM (月人十一)
Unicode: U+8D2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trữ
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

trữ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dự trữ, tích trữ